--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
soát xét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soát xét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soát xét
+
Check, control, examine
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
soát xét
:
Check, control, examine
+
mũi nhọn
:
KeyNgành công nghiệp mũi nhọnKey industry
+
manh nha
:
germ; sprout
+
ba tháng
:
(địa phương) như ba giăng
+
tiệc trà
:
tea party